000 | 00462nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.03 |
100 | 1 |
_aPhan, Huy Khải _915375 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác chuyên đề toán trung học phổ thông: Hàm số _cPhan Huy Khải |
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a264 p.: _c24 cm. |
||
650 |
_aHàm số _915376 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5216 _d5216 |