000 00444nam a22001457a 4500
008 151005t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _223
_a347.597002632
245 0 0 _aLuật tổ chức viện kiểm soát nhân dân
250 _aTái bản
260 _aHà Nội
_bChính trị Quốc gia
_c2015
300 _a112 p.:
_c19 cm.
650 _aPháp luật
_915402
650 _aLuật tổ chức viện kiểm soát
_915403
942 _2ddc
_cBK
999 _c5230
_d5230