000 | 00371nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151005t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a890.03 |
100 | 1 |
_aThái, Bá Tân dịch _915404 |
|
245 | 1 | 0 | _aThơ Nga chọn lọc |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a847 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aThơ Nga _915405 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5231 _d5231 |