000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151005t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_223 _a342.5970502632 |
245 | 0 | 0 | _aLuật tổ chức quốc hội |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2015 |
||
300 |
_a88 p.: _c19 cm. |
||
650 |
_aPháp luật _915408 |
||
650 |
_aLuật tổ chức Quốc hội _915409 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5233 _d5233 |