000 00375nam a22001337a 4500
008 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a346.597016
245 0 0 _aLuật căn cước công dân
260 _aHà Nội
_bChính trị Quốc gia
_c2014
300 _a44 p.:
_c19 cm.
650 _aPháp luật
_915424
650 _aLuật căn cước
_915425
942 _2ddc
_cBK
999 _c5241
_d5241