000 | 00325nam a22001097a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a345.597 |
245 | 1 | 0 | _aBộ Luật Hình sự năm 1999: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
300 |
_a319 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aLuật Hình sự _915426 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5243 _d5243 |