000 | 00349nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a344.59702 |
245 | 1 | 0 | _aLuật Bảo hiểm Xã hội |
260 |
_aHà Nội _bChính Trị Quốc Gia _c2014 |
||
300 |
_a112 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aLuật Bảo hiểm xã hội _915431 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5245 _d5245 |