000 00459nam a22001457a 4500
008 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a343.597096
245 0 0 _aLuật giao thông đường thủy nội địa 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2014
250 _aTái bản
260 _aHà Nội
_bChính trị Quốc gia
_c2015
300 _a216 p.:
_c19 cm.
650 _aPháp luật
_915438
650 _aLuật giao thông
_915439
942 _2ddc
_cBK
999 _c5248
_d5248