000 | 00416nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a306 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Đảng _915446 |
|
245 | 1 | 0 | _aVăn hóa Hồ Chí Minh |
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2014 |
||
300 |
_a414 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aVăn hóa _915447 |
||
650 |
_aTư tưởng Hồ Chí Minh _915448 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5252 _d5252 |