000 | 00462nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a344.59702 |
245 | 1 | 0 | _aLuật bảo hiểm y tế năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành |
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2015 |
||
300 |
_a96 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aLuật bảo hiểm y tế _915454 |
||
650 |
_aPháp luật _915455 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5255 _d5255 |