000 | 00418nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a346.597 |
245 | 0 | 0 | _aBộ luật tố tụng dân sự năm 2004: sửa đổi, bổ sung năm 2011 |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2013 |
||
300 |
_a358 p.: _c21 cm. |
||
650 |
_aPháp luật _915460 |
||
650 |
_aLuật tố tụng dân sự _915461 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5257 _d5257 |