000 | 00360nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a343.597 |
245 | 1 | 0 | _aLuật Hải quan |
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2015 |
||
300 | 1 |
_a112 tr. _c19 cm. |
|
650 |
_aLuật hải quan _915470 |
||
650 |
_aPháp luật _915471 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5264 _d5264 |