000 | 00445nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a342.597 |
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn thực hiện luật thi đua khen thưởng trong các cơ quan, đơn vị |
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2014 |
||
300 |
_a418 p.: _c27 cm. |
||
650 |
_aPháp luật _915494 |
||
650 |
_aLuật thi đua khen thưởng _915495 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5274 _d5274 |