000 | 00491nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657.45 |
100 | 1 |
_aThùy Linh _915501 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang nghiệp vụ kế toán ngành ngân hàng 2014 _cThùy Linh, Việt Trinh (biên soạn và hệ thống hóa) |
260 |
_aHà Nội _bTài chính _c2014 |
||
300 |
_a432 p.: _c28 cm. |
||
650 |
_aNghiệp vụ kế toán _915502 |
||
700 | 1 |
_aViệt Trinh _915503 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5278 _d5278 |