000 | 00446nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a346.063 |
100 | 1 |
_aVũ, Hoa Tươi _915504 |
|
245 | 1 | 0 |
_a37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam mới nhất năm 2013 _cVũ Hoa Tươi (sưu tầm và hệ thống hóa) |
260 |
_aHà Nội _bTài chính _c2013 |
||
300 |
_a544 p.: _c28 cm. |
||
650 |
_aLuật kế toán _915505 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5280 _d5280 |