000 00393nam a22001337a 4500
008 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a344.597
245 1 0 _aLuật giáo dục nghề nghiệp
260 _aHà Nội
_bChính trị Quốc gia
_c2014
300 _a104 p.
_c19 cm.
650 _aLuật giáo dục nghề nghiệp
_915511
650 _aPháp luật
_915512
942 _2ddc
_cBK
999 _c5284
_d5284