000 | 00467nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a341.45 |
100 | 1 |
_aLê, Quý Quỳnh _915516 |
|
245 | 1 | 0 | _aCác hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng |
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2014 |
||
300 |
_a115 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aLuật biển _915517 |
||
650 |
_aPháp luật _915518 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5286 _d5286 |