000 | 00401nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151007t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a344.597 |
100 | 1 |
_aThanh Nga _915530 |
|
245 | 1 | 0 | _aHỏi - Đáp về luật việc làm |
260 |
_aHà Nội _bChính trị _c2014 |
||
300 |
_a83 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aPháp luật _915531 |
||
650 |
_aLuật việc làm _915532 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5292 _d5292 |