000 | 00485nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a039.95922 |
|
100 | 1 |
_aHội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam _915713 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển Bách khoa Việt Nam: Tập 2 E - M |
260 |
_aHà Nội: _bTừ điển bách khoa; _c2002. |
||
300 |
_a1035 p. _c27cm. |
||
650 | 0 |
_aTừ điển Bách khoa Việt Nam _915714 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5360 _d5360 |