000 | 00428nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a443.95922 |
|
100 | 1 |
_aLê, Khả Kế _915717 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Pháp - Việt _bDictionnaire Francais - Vietnamien |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bTp. Hồ Chí Minh _c2001. |
||
300 |
_a1796 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aTừ điển Pháp - Việt _915718 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5362 _d5362 |