000 | 00427nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a495.922341 |
|
100 | 1 |
_aLê, Khả Kế _915719 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Pháp _bDictionnaire Vietnamien-Francais |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bTp. Hồ Chí Minh; _c2001. |
||
300 |
_a1161 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aTừ điển Việt - Pháp _915720 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5363 _d5363 |