000 | 00378nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a914 |
|
100 | 1 |
_aDavies, Norman _915722 |
|
245 | 1 | 0 | _aLịch sử Châu Âu |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bTừ điển Bách Khoa; _c2012. |
||
300 |
_a983 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aLịch sử Châu Âu _915723 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5365 _d5365 |