000 | 00406nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a330 |
|
100 | 1 |
_aTrình, Phố _915726 |
|
245 | 1 | 0 | _aThế giới cuối thế kỷ nhìn lại |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bLao Động; _c1997. |
||
300 |
_a806 p. _c18 cm. |
||
650 | 0 |
_aThế giới cuối thế kỉ nhìn lại _915727 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5367 _d5367 |