000 | 00367nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a039.95922 |
||
245 | 1 | 0 | _aBách khoa thư Hà Nội: Tập 16 - Tín ngưỡng tôn giáo |
260 |
_aHà Nội: _bHà Nội; _c2010. |
||
300 |
_a199 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aBách khoa thư Hà Nội _915730 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5370 _d5370 |