000 | 00371nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151110t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a039.95922 |
245 | 1 | 0 | _aBách khoa tri thức phổ thông |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2012 |
||
300 |
_a1815 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aBách khoa tri thức _915747 |
||
650 |
_aPhổ thông _915748 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5382 _d5382 |