000 | 00371nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151116t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a920.0597 |
|
100 | 1 |
_aVũ, Khiêu _915758 |
|
245 | 1 | 0 | _aDanh nhân Thăng Long - Hà Nội |
260 |
_aHà Nội: _bHà Nội; _c2010. |
||
300 |
_a1007 p. _c24 cm. |
||
650 | 1 |
_aDanh nhân Việt Nam _915759 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5391 _d5391 |