000 | 00386nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151116t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a891.7301 |
|
100 | 1 |
_aCao, Giang _915771 |
|
245 | 1 | 0 | _aLép Tônxtôi: Truyện chọn lọc |
260 |
_aMatxcova: _bCầu Vồng; _c1986. |
||
300 |
_a819 p. _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aTruyện chọn lọc nước Nga _915772 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5397 _d5397 |