000 | 00447nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151116t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045029756 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158.5 |
100 | 1 |
_aNierenberg, Gerand I _915773 |
|
245 | 1 | 0 | _aNghệ thuật đàn phán mới |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2015 |
||
300 |
_a280 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aKỹ năng đàm phán _915774 |
||
650 |
_aGiao tiếp _915775 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5398 _d5398 |