000 | 00426nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151116t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a928.943 |
|
100 | 1 |
_aNguyễn Tri Nguyên _915790 |
|
245 | 1 | 0 | _aJ. W. Geothe - Cuộc đời và sự nghiệp |
260 |
_aHà Nội: _bVăn hóa thông tin; _c2006. |
||
300 |
_a452 p. _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aJ. W. Geothe - Cuộc đời và sự nghiệp _915791 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5406 _d5406 |