000 | 00443nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151116t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935077027747 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aThái, Hùng Tâm _915807 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ thất bại đến thành công |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2007 |
||
300 |
_a359 p. _c21 cm. |
||
655 |
_aThành công _915808 |
||
655 |
_aKỹ năng sống _915809 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5415 _d5415 |