000 | 00384nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151117t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aTrout, Jack _915810 |
|
245 | 1 | 0 | _akhác biệt hay là chết |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2013 |
||
300 |
_a343 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aCạnh tranh _915811 |
||
650 |
_aKinh doanh _915812 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5416 _d5416 |