000 | 00385nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151117t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a720 |
100 | 1 |
_aĐặng, Thái Hoàng _915822 |
|
245 | 1 | 0 | _aNhững công trình kiến trúc thế giới |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa Thông tin _c2005 |
||
300 |
_a343 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aKiến trúc _915823 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5420 _d5420 |