000 | 00395nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151117t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a726.109597 |
100 | 1 |
_aHoàng Giá _915830 |
|
245 | 1 | 0 | _aHuyền tích Chùa Bút Tháp |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa dân tộc _c2006 |
||
300 |
_a111 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aKiến trúc _915831 |
||
650 |
_aChùa _915832 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5424 _d5424 |