000 | 00461nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151117t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aKrishnamurti _915833 |
|
245 | 1 | 0 | _aCuộc đời phía trước: Tìm hiểu và nghiên cứu ý nghĩa cuộc đời |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa Dân tộc _c2007 |
||
300 |
_a317 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aCuộc đời _915834 |
||
650 |
_aÝ nghĩa cuộc đời _915835 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5425 _d5425 |