000 | 00434nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151118t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
100 | 1 |
_aLý, Nhĩ Uy _915841 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐối thoại với Trương Nghệ Mưu |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2004 |
||
300 |
_a290 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aVăn học Trung Quốc _915842 |
||
650 |
_aTiểu sử Trương Nghệ Mưu _915843 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5428 _d5428 |