000 | 00398nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151118t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a915.97 |
245 | 1 | 0 | _aDu lịch văn hóa Hòa Bình |
260 |
_aHòa Bình _bVăn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Hòa Bình _c2010 |
||
300 |
_a71 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aDu lịch _915844 |
||
650 |
_aTỉnh Hòa Bình _915845 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5429 _d5429 |