000 | 00465nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151118t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a920.97 |
245 | 1 | 0 | _aDanh sách và địa chỉ văn nghệ sĩ, nhà báo đồng hương Hương Yên tại Hà Nội |
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c2001 |
||
300 |
_a74 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aNghệ sĩ _915846 |
||
650 |
_aĐồng hương Hưng Yên _915847 |
||
650 |
_aNhà báo _915848 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5430 _d5430 |