000 | 00463nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151118t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a780.97 |
100 | 1 |
_aHoàng, Thị Quỳnh Nha _915860 |
|
245 | 1 | 0 | _aSli lượn hát đôi của người Tày Nùng ở Cao Bằng |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa Thông tin _c2003 |
||
300 |
_a130 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aVăn nghệ dân gian _915861 |
||
650 |
_aDân tộc Tày Nùng _915862 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5435 _d5435 |