000 | 00463nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151118t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a153.9 |
100 | 1 |
_aKatz, Eran _915876 |
|
245 | 1 | 0 | _aTrí tuệ do thái: Những phương pháp phát triển trí tuệ của ngưòi Do Thái |
260 |
_aHà Nội _bLao Động - Xã hội _c2011 |
||
300 | 1 |
_a387 p. _c15 cm. |
|
650 |
_aTrí tuệ _915877 |
||
650 |
_aNgười Do Thái _915878 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5441 _d5441 |