000 | 00484nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151119t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.155 |
100 | 1 |
_aDương, Hữu Hạnh _915887 |
|
245 | 1 | 0 | _aQuản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu: nguyên tắc và thực hành |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTài chính _c2009 |
||
300 |
_a713 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aRủi ro kinh doanh _915888 |
||
650 |
_akinh doanh _915889 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5445 _d5445 |