000 | 00395nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151119t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 |
_aTriệu, Vĩ Lương _915895 |
|
245 | 1 | 0 | _aNhững nguyên tắc chọn người hợp tác kinh doanh |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa dân tộc _c2002 |
||
300 |
_a289 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aKinh doanh _915896 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5449 _d5449 |