000 | 00380nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151119t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a900 |
|
100 | 1 |
_aHoàng Sơn _915913 |
|
245 | 1 | 0 | _aNgười Lự ở Sìn Hồ, Lai Châu |
260 |
_aHà Nội: _bVăn hóa dân tộc; _c2006. |
||
300 |
_a217 p. _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aDân tộc Việt Nam _915914 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5457 _d5457 |