000 | 00415nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151119t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a900 |
|
100 | 1 |
_aHoàng Sơn _915917 |
|
245 | 1 | 0 | _aNgười Hà Nhì ở Huổi Luông, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu |
260 |
_aHà Nội: _bVăn hóa dân tộc; _c2008. |
||
300 |
_a167 p. _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aDân tộc Việt Nam _915918 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5459 _d5459 |