000 | 00387nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151119t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a910 |
|
100 | 1 |
_aTrần, Vĩnh Bảo _915919 |
|
245 | 1 | 0 | _aMột vòng quanh các nước: Nga |
260 |
_aHà Nội: _bVăn hóa thông tin; _c2005. |
||
300 |
_a214 p. _c19 cm. |
||
650 | 0 |
_aDu lịch và du học _915920 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5460 _d5460 |