000 | 00434nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151119t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a330.103 |
100 | 1 |
_aLefevre, Ledwin _915921 |
|
245 | 1 | 0 | _aHồi ức của một thiên tài đầu tư chứng khoán |
260 |
_aHà Nội _bLao động Xã hội _c2007 |
||
300 |
_a484 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aChứng khoán _915922 |
||
650 |
_akinh doanh _915923 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5461 _d5461 |