000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151119t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922803 |
100 | 1 |
_aĐặng, Thùy Trâm _915932 |
|
245 | 1 | 0 | _aNhật ký Đặng Thùy Trâm |
260 |
_aHà Nội _bHội nhà văn _c2005 |
||
300 |
_a322 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aĐặng Thùy Trâm _915933 |
||
650 |
_aNhật kí _915934 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5467 _d5467 |