000 | 00369nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151119t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a158 |
|
100 | 1 |
_aChandler, Steve _915950 |
|
245 | 1 | 0 | _a100 cách khích lệ nhân viên |
260 |
_aHuế: _bThuận Hóa; _c2009. |
||
300 |
_a271 p. _c20 cm. |
||
650 | 0 |
_aKỹ năng lãnh đạo _915951 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5474 _d5474 |