000 | 00450nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151119t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a335.1 |
100 | 1 |
_aKotler, Philip _915957 |
|
245 | 1 | 0 | _aThấu hiểu tiếp thị từ A đến Z: 80 khái niệm nhà quản lí cần biết |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2007 |
||
300 |
_a305 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTiếp thị _915958 |
||
650 |
_aKinh doanh _915959 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5477 _d5477 |