000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151123t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a923.147 |
|
100 | 1 |
_aLý, Cảnh Long _915985 |
|
245 | 1 | 0 | _aPutin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên Bang Nga |
250 | _a2 | ||
260 |
_aHà Nội: _bLao Động, _c2011. |
||
300 |
_a531 p. _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aTổng thống Nga - Putin _915986 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5488 _d5488 |