000 | 00505nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151123t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332.02401 |
100 | 1 |
_aGray, Farrah _915990 |
|
245 | 1 | 0 | _aNgười giàu đích thực: Những bài học thiết yếu giúp tôi trở thành một triệu phú đôla vào tuổi 14 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2011 |
||
300 |
_a419 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aLàm giàu _915991 |
||
650 |
_aChứng khoán tài chính _915992 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5490 _d5490 |